--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân ái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân ái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân ái
+ adj
compassionate, humane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân ái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhân ái"
:
nhân ái
nhẫn nại
nhìn nổi
Lượt xem: 1131
Từ vừa tra
+
nhân ái
:
compassionate, humane