--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân ái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân ái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân ái
+ adj
compassionate, humane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân ái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhân ái"
:
nhân ái
nhẫn nại
nhìn nổi
Lượt xem: 1209
Từ vừa tra
+
nhân ái
:
compassionate, humane
+
cắn câu
:
To get caught, to be enticed
+
bao phủ
:
To wrap, to cover, to envelopmây đen bao phủ bầu trờiblack clouds wrapped the skytuyết bao phủ mặt đấtsnow covered the groundsau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ) trong vòng bí ẩnafter two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery
+
streamer
:
cờ đuôi nheo, cờ dải
+
lecturer
:
người diễn thuyết, người thuyết trình